Chứng chỉ VSTEP là gì? Tất tần tật về kỳ thi Vstep

Cập nhật: 27/09/2024

Bạn đang băn khoăn về chứng chỉ VSTEP? Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về định nghĩa, đối tượng thi, cấu trúc đề, cách đăng ký và những điều cần biết để vượt qua kỳ thi VSTEP một cách dễ dàng.

1. Chứng chỉ VSTEP là gì?

 chung-chi-vstep-la-gi

Chứng chỉ VSTEP

VSTEP là viết tắt của Vietnamese Standardized Test of English Proficiency, tức là Kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh tiêu chuẩn hóa của Việt Nam. Đây là một kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, tương đương với trình độ A1, A2, B1, B2, C1, C2 theo Khung tham chiếu châu Âu.

Chứng chỉ VSTEP được thiết kế để đánh giá toàn diện năng lực tiếng Anh của người học, bao gồm cả kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Kết quả thi VSTEP được nhiều trường đại học, cao đẳng và các công ty sử dụng để đánh giá trình độ tiếng Anh của ứng viên.  

2. Kỳ thi VSTEP dành cho đối tượng nào?

Kỳ thi VSTEP được thiết kế dành cho các đối tượng sau:

  • Học sinh, sinh viên: Để đáp ứng yêu cầu về trình độ tiếng Anh của nhà trường hoặc để xin học bổng du học.
  • Người đi làm: Để nâng cao cơ hội thăng tiến trong công việc hoặc để đáp ứng yêu cầu của công ty.
  • Những người muốn đánh giá năng lực tiếng Anh của bản thân.

3. Lệ phí và địa điểm chứng chỉ VSTEP

3.1 Lệ phí thi VSTEP

Lệ phí thi chứng chỉ VSTEP sẽ do từng đơn vị tổ chức quy định cụ thể. Nhưng sẽ dao động trong khoảng 1.500.000 - 1.800.000 VNĐ/ thí sinh.

3.2 Địa điểm thi VSTEP

Năm 2024, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã cấp phép cho 25 trường đại học tại Việt Nam tổ chức thi và cấp chứng chỉ VSTEP theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc. Dưới đây là danh sách các địa điểm thi VSTEP:

  1. Trường Đại học Sư phạm TP.HCM
  2. Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Huế
  3. Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội
  4. Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng
  5. Đại học Thái Nguyên
  6. Trường Đại học Cần Thơ
  7. Trường Đại học Hà Nội
  8. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
  9. Trường Đại học Vinh
  10. Học viện An ninh Nhân dân
  11. Trường Đại học Sài Gòn
  12. Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM
  13. Trường Đại học Trà Vinh
  14. Trường Đại học Văn Lang
  15. Trường Đại học Quy Nhơn
  16. Trường Đại học Tây Nguyên
  17. Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM
  18. Học viện Báo chí và Tuyên truyền
  19. Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm TP.HCM
  20. Học viện Khoa học quân sự
  21. Trường Đại học Thương mại
  22. Học viện Cảnh sát Nhân dân
  23. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM
  24. Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
  25. Trường Đại học Bách khoa Hà Nội

4. Cấu trúc đề thi chứng chỉ VSTEP

cau-truc-de-thi-chung-chi-vstep

Cấu trúc đề thi chứng chỉ VSTEP

Bài thi VSTEP đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam, bao gồm 4 phần chính: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Cụ thể như sau:

4.1 VSTEP Reading

Thời gian: 60 phút

Số lượng câu hỏi: 40 câu trắc nghiệm

Nội dung: Đề thi chứng chỉ VSTEP bao gồm 4 đoạn văn, mỗi đoạn có 10 câu, xoay quanh các chủ đề như công việc, nghề nghiệp và sở thích cá nhân.

4.2 VSTEP Listening

Thời gian: 40 phút

Số lượng câu hỏi: 35 câu trắc nghiệm

Cấu trúc:

  • Phần 1: Nghe thông báo
  • Phần 2: Nghe đoạn hội thoại
  • Phần 3: Nghe đoạn hội thoại hoặc diễn thuyết

4.3 VSTEP Writing

Thời gian: 60 phút

Số lượng câu hỏi: 2 câu

  • Task 1: Viết email (120 từ)
  • Task 2: Viết luận (250 từ), trình bày ý kiến tranh luận về vấn đề xã hội hoặc một quan điểm nào đó.

4.4 VSTEP Speaking

Thời gian: 12 phút

Số lượng câu hỏi: 3 câu

  • Phần 1: Tương tác xã hội
  • Phần 2: Thảo luận các giải pháp
  • Phần 3: Phát triển đề tài

5. Thang điểm bài thi VSTEP 

Bài thi này đánh giá trình độ tiếng Anh A2. Điểm được tính trên thang điểm 100, sau đó quy về thang điểm 10. Mỗi kỹ năng (Reading, Listening, Writing, Speaking) chiếm 25% tổng điểm. Thí sinh sẽ đạt trình độ A2 nếu có điểm số 6.5/10.

Đề thi chứng chỉ VSTEP.3-5 (tiếng Anh B1, B2, C1) được chấm trên thang điểm 10 cho từng kỹ năng, với điểm được làm tròn đến 0.5. Điểm làm tròn của bốn kỹ năng sẽ được dùng để quy ra ba bậc trình độ tương ứng:

  • Dưới 4.0: Không được xét bậc trình độ và không được cấp chứng chỉ, kể cả A2.
  • Từ 4.0 đến 5.5/10: Đạt chứng chỉ B1.
  • Từ 6.0 đến 8.0/10: Đạt chứng chỉ B2.
  • Từ 8.5 đến 10/10: Đạt chứng chỉ C1.

Kết luận

Chứng chỉ VSTEP là một bằng chứng quan trọng chứng tỏ năng lực tiếng Anh của bạn. Để đạt được kết quả cao trong kỳ thi VSTEP, bạn cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và một lộ trình học tập hiệu quả.

Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả để chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP, hãy đến với AMES. Tại AMES, bạn sẽ được học tập trong một môi trường năng động, với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và chương trình học hiện đại

Liên hệ với AMES English:

Bản quyền 2024 @ hoctotenglish.com

×

Điền Thông Tin







×

Cảm ơn bạn!

Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:

Tải xuống tệp