Học các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh dễ hiểu nhất

Cập nhật: 18/11/2024

Bạn đang muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể? Bài viết này sẽ cung cấp danh sách đầy đủ các từ vựng thiết yếu cùng phương pháp học hiệu quả để bạn có thể tự tin sử dụng trong giao tiếp và các kỳ thi quan trọng như IELTS.

1. Danh sách các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh

tu-vung-co-the-nguoi-bang-tieng-anh

1.1 Từ vựng về bộ phận cơ thể người

Dưới đây là những từ vựng cơ bản nhất về cơ thể người mà bạn cần nắm vững:

  • Body (n): cơ thể
  • Head (n): đầu
  • Neck (n): cổ
  • Shoulder (n): vai
  • Chest (n): ngực
  • Stomach (n): bụng
  • Back (n): lưng
  • Arm (n): cánh tay
  • Leg (n): chân
  • Knee (n): đầu gối

1.2 Từ vựng về phần đầu

Phần đầu có nhiều bộ phận chi tiết quan trọng:

  • Hair (n): tóc
  • Face (n): mặt
  • Eye (n): mắt
  • Eyebrow (n): lông mày
  • Nose (n): mũi
  • Mouth (n): miệng
  • Lip (n): môi
  • Tooth/Teeth (n): răng
  • Tongue (n): lưỡi
  • Ear (n): tai

1.3 Từ vựng phần bàn tay

  • Hand (n): bàn tay
  • Palm (n): lòng bàn tay
  • Finger (n): ngón tay
  • Thumb (n): ngón cái
  • Index finger (n): ngón trỏ
  • Middle finger (n): ngón giữa
  • Ring finger (n): ngón áp út
  • Little finger (n): ngón út
  • Nail (n): móng tay
  • Wrist (n): cổ tay

1.4 Từ vựng phần bàn chân

  • Foot/Feet (n): bàn chân
  • Toe (n): ngón chân
  • Heel (n): gót chân
  • Ankle (n): mắt cá chân
  • Sole (n): lòng bàn chân
  • Instep (n): mu bàn chân

1.5 Từ vựng về các cơ quan nội tạng

  • Heart (n): tim
  • Lung (n): phổi
  • Liver (n): gan
  • Kidney (n): thận
  • Brain (n): não
  • Intestine (n): ruột
  • Blood vessel (n): mạch máu
  • Muscle (n): cơ
  • Bone (n): xương
  • Nerve (n): dây thần kinh

2. Các cụm từ và câu thông dụng về bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh

2.1 Q&A liên quan đến các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh

Hỏi về tình trạng sức khỏe:

  • What's wrong with you? (Bạn bị làm sao vậy?)
  • Where does it hurt? (Đau ở đâu?)
  • How long have you had this pain? (Bạn bị đau bao lâu rồi?)

Trả lời về các triệu chứng:

  • I have a headache. (Tôi bị đau đầu.)
  • My stomach hurts. (Tôi bị đau bụng.)
  • I have a sore throat. (Tôi bị đau họng.)

2.2 Các idiom liên quan bộ phận cơ thể tiếng Anh

  1. Cold feet: Cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi về điều gì đó Example: She got cold feet before the wedding and canceled it.
  2. All ears: Lắng nghe một cách chăm chú Example: I'm all ears, tell me what happened.
  3. Keep an eye on: Theo dõi, trông chừng Example: Can you keep an eye on my bag while I go to the restroom?
  4. Break a leg: Chúc may mắn Example: Break a leg at your performance tonight!

3. Cách học từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh

3.1 Sử dụng hình ảnh và đồ họa để học từ vựng

flashcard-bo-phan-co-the-nguoi

  • Sử dụng các poster hoặc sơ đồ cơ thể người có ghi chú từ vựng
  • Tạo flashcard có hình ảnh minh họa
  • Xem các video học tiếng Anh có hình ảnh minh họa về cơ thể người

3.2 Lắng nghe và phát âm chính xác các từ vựng

  • Nghe phát âm chuẩn từ các từ điển online
  • Luyện tập phát âm thường xuyên
  • Ghi âm giọng nói của bản thân để kiểm tra và cải thiện

3.3 Sử dụng các câu mẫu và ngữ cảnh để nắm vững ý nghĩa của từ vựng

  • Tạo các câu ví dụ với từng từ vựng
  • Học từ vựng trong các đoạn hội thoại thực tế
  • Đọc các bài báo y tế hoặc sức khỏe bằng tiếng Anh

3.4 Thực hành và lặp lại

  • Làm các bài tập trắc nghiệm về từ vựng
  • Viết nhật ký bằng tiếng Anh sử dụng các từ vựng đã học
  • Thực hành nói với người bản xứ hoặc bạn học

Kết luận

Việc học từ vựng về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh là một phần quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ. Với danh sách từ vựng và phương pháp học được chia sẻ ở trên, bạn có thể tự tin sử dụng những từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các kỳ thi quan trọng như IELTS.

Để được hướng dẫn chi tiết hơn và có lộ trình học tập phù hợp, bạn có thể tham khảo các khóa học tại AMES English. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiệu quả, AMES sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện.

Liên hệ ngay với AMES English:

Bản quyền 2024 @ hoctotenglish.com

×

Điền Thông Tin







×

Cảm ơn bạn!

Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:

Tải xuống tệp