Tổng hợp từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

Cập nhật: 14/11/2024

Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp là vô cùng quan trọng, đặc biệt với những bạn đang ôn thi IELTS hoặc chuẩn bị phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ các từ vựng nghề nghiệp theo từng lĩnh vực, kèm theo phát âm chuẩn và các mẫu câu thông dụng.

1. Từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh theo lĩnh vực

tu-vung-tieng-anh-nghe-nghiep

1.1. Từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực Giáo dục

Tiếng Anh Phát âm Nghĩa Tiếng Việt
Teacher /ˈtiːtʃə(r)/ Giáo viên
Professor /prəˈfesə(r)/ Giáo sư
Principal /ˈprɪnsəpl/ Hiệu trưởng
Lecturer /ˈlektʃərə(r)/ Giảng viên
Educational Consultant /ˌedjʊˈkeɪʃənl kənˈsʌltənt/ Tư vấn giáo dục

Ví dụ:

  • My sister works as a lecturer at Harvard University.
  • The principal called an emergency meeting with all teachers.

1.2. Từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực Tài chính

Tiếng Anh Phát âm Nghĩa Tiếng Việt
Accountant /əˈkaʊntənt/ Kế toán viên
Financial Analyst /faɪˈnænʃl ˈænəlɪst/ Chuyên viên phân tích tài chính
Investment Banker /ɪnˈvestmənt ˈbæŋkə(r)/ Chuyên viên ngân hàng đầu tư
Auditor /ˈɔːdɪtə(r)/ Kiểm toán viên

Ví dụ:

  • The financial analyst predicted a market downturn.
  • Our company's auditor found some discrepancies in the accounts.

1.3. Từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực Y tế

Tiếng Anh Phát âm Nghĩa Tiếng Việt
Doctor /ˈdɒktə(r)/ Bác sĩ
Nurse /nɜːs/ Y tá
Pharmacist /ˈfɑːməsɪst/ Dược sĩ
Surgeon /ˈsɜːdʒən/ Bác sĩ phẫu thuật
Dentist /ˈdentɪst/ Nha sĩ

Ví dụ:

  • The surgeon performed a complex heart operation.
  • My brother is studying to become a pharmacist.

1.4. Từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực Du lịch

Tiếng Anh Phát âm Nghĩa Tiếng Việt
Tour Guide /tʊə(r) ɡaɪd/ Hướng dẫn viên du lịch
Flight Attendant /flaɪt əˈtendənt/ Tiếp viên hàng không
Hotel Manager /həʊˈtel ˈmænɪdʒə(r)/ Quản lý khách sạn
Travel Agent /ˈtrævl ˈeɪdʒənt/ Đại lý du lịch

Ví dụ:

  • The tour guide showed us around the ancient temple.
  • She has been working as a flight attendant for 5 years.

1.5. Từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực Nghệ thuật

Tiếng Anh Phát âm Nghĩa Tiếng Việt
Artist /ˈɑːtɪst/ Nghệ sĩ
Musician /mjuːˈzɪʃn/ Nhạc sĩ
Actor/Actress /ˈæktə(r)/ /ˈæktrəs/ Diễn viên nam/nữ
Photographer /fəˈtɒɡrəfə(r)/ Nhiếp ảnh gia

Ví dụ:

  • The photographer captured beautiful moments at the wedding.
  • My cousin is a successful musician in London.

1.6. Từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực Công nghệ

Tiếng Anh Phát âm Nghĩa Tiếng Việt
Software Developer /ˈsɒftweə(r) dɪˈveləpə(r)/ Lập trình viên
Data Scientist /ˈdeɪtə ˈsaɪəntɪst/ Nhà khoa học dữ liệu
IT Manager /ˌaɪˈtiː ˈmænɪdʒə(r)/ Quản lý CNTT
System Administrator /ˈsɪstəm ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/ Quản trị hệ thống

Ví dụ:

  • The software developer created a new mobile app.
  • Our IT manager implemented new security protocols.

2. Mẫu câu sử dụng từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh

2.1. Mẫu câu hỏi và trả lời về nghề nghiệp

  • What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì?)
  • I work as a [job title]. (Tôi làm nghề...)
  • What's your occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
  • I'm a [job title] at [company name]. (Tôi là... tại công ty...)

2.2. Mẫu câu miêu tả công việc

  • My job involves [responsibilities]. (Công việc của tôi bao gồm...)
  • I'm responsible for [tasks]. (Tôi phụ trách...)
  • I specialize in [field]. (Tôi chuyên về...)

Lời kết

Để nâng cao khả năng sử dụng từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh, bạn cần thực hành thường xuyên thông qua các bài tập và tình huống thực tế. AMES English đề xuất khóa học "Business English" với giáo trình chuẩn quốc tế, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Liên hệ ngay với AMES English:

Bản quyền 2024 @ hoctotenglish.com

×

Điền Thông Tin







×

Cảm ơn bạn!

Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:

Tải xuống tệp