Cấu trúc thì hiện tại đơn là một trong những kiến thức nền tảng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc này một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Thì hiện tại đơn là thì được dùng để diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại, cũng như các chân lý và sự thật hiển nhiên.
Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ tobe
Loại câu |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + am/is/are + N/Adj I + am He/She/It + is You/We/They + are |
- I am a student. - She is beautiful |
Phủ định |
S + am/is/are + not + N/Adj I am not He/She/It is not You/We/They are not |
- I am not a student - They are not (aren’t) hungry - She is not (isn’t) angry |
Nghi vấn |
Am/Is/Are + S + N/Adj? Am I Is he/she/it Are you/we/they |
- Are you a teacher? - Is he your friend? - Is it good? |
Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ thường
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định |
S + V(s/es) He/ She/ It + V(s/es) I/You/ We/ They + V (nguyên mẫu) |
- I play tennis every weekend. - She likes to read books. - We go to school every day. |
Phủ định |
S + do/does + not + V (nguyên mẫu) He/ She/ It + does + not + V (nguyên mẫu) I/You/ We/ They + do + not + V (nguyên mẫu) |
- I do not (don't) like coffee. - She does not (doesn't) play the piano. - We do not (don't) watch TV in the morning. |
Nghi vấn | Do/ Does + S + V (nguyên mẫu)? |
- Do you like chocolate? - Does he play soccer? |
Ví dụ: She drinks a cup of coffee every morning. (Cô ấy uống một cốc cà phê mỗi sáng)
Ví dụ: The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây)
Ví dụ: Mary feels nervous when thinking about the exam. (Mary cảm thấy lo lắng khi nghĩ về bài thi)
Ví dụ: The train leaves at 16.30 tomorrow. (Tàu hỏa sẽ rời ga lúc 16h30 ngày mai)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn bao gồm:
Trạng từ tần suất
Always (luôn luôn)
usually (thường xuyên)
often (thường xuyên)
frequently (thường xuyên)
sometimes (thỉnh thoảng)
seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi)
hardly (hiếm khi)
never (không bao giờ)
generally (nhìn chung)
regularly (thường xuyên)
Ví dụ: We sometimes go to the beach. (Thỉnh thoảng chúng tôi đi biển.)
Ngoài ra, dấu hiệu hiện tại đơn còn có các từ:
Ví dụ:
They watch TV every evening. (Họ xem truyền hình mỗi tối.)
I go swimming once a week. (Tôi đi bơi mỗi tuần một lần.
Ở dạng khẳng định của thì hiện tại đơn, với các chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít (He/ She/ It), động từ phải thêm “s” hoặc “es”
Quy tắc thêm đuôi vào động từ:
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá cấu trúc thì hiện tại đơn. Với những kiến thức đã được cung cấp, bạn hoàn toàn có thể tự tin áp dụng thì hiện tại đơn vào các bài nói và bài viết của mình.
Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn hơn nữa, hãy tham gia các khóa học tiếng Anh tại trung tâm tiếng Anh AMES English. Với đội ngũ giáo viên chất lượng và chương trình học hiệu quả, AMES cam kết giúp bạn cải thiện tiếng Anh nhanh chóng và toàn diện.
Liên hệ với chúng tôi:
Hotline: 1800 2098
Website: ames.edu.vn
Fanpage: Anh ngữ AMES
Bản quyền 2024 @ hoctotenglish.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp