Khám phá thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Cập nhật: 27/09/2024

Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao lại có một thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong ngữ pháp tiếng Anh? Thì này có vẻ phức tạp nhưng lại vô cùng hữu ích trong việc diễn tả những hành động xảy ra trong quá khứ. Hãy cùng khám phá chi tiết về thì này để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn nhé!

1. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?

thi-qua-khu-hoan-thanh-tiep-dien

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, nhưng hành động đó vẫn còn tiếp diễn, không phụ thuộc vào việc hành động sau đã kết thúc hay chưa.

Ví dụ:

  • I had been studying English for 5 years before I went to the US. (Tôi đã học tiếng Anh trong 5 năm trước khi tôi đến Mỹ.)

2. Công thức của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn 

Khẳng định: S + had + been + V-ing

Phủ định: S + had + not + been + V-ing

Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?

Ví dụ: 

  • She had been studying for three hours before the exam started.
    (Cô ấy đã học trong ba giờ trước khi kỳ thi bắt đầu.)
  • They had not been waiting long when the bus finally arrived.
    (Họ đã không chờ lâu khi xe buýt cuối cùng cũng đến.)
  • Had you been working on the project before it was canceled?
    (Bạn đã làm việc trên dự án trước khi nó bị hủy không?)

3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

- Các trạng từ chỉ thời gian: for, since, before, after, by the time...

- Các câu chỉ hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ:

  • For two hours, she had been working on her project before her friend called. (Trong hai giờ, cô ấy đã làm dự án của mình trước khi bạn cô ấy gọi.)

4. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

cach-dung-thi-qua-khu-hoan-thanh-tiep-dien

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

4.1 Diễn tả một hành động đang diễn ra trước một hành động khác trong quá khứ (nhấn mạnh tính tiếp diễn)

Ví dụ: When I arrived, they had been playing football for an hour. (Khi tôi đến, họ đã chơi bóng đá được một giờ rồi.)

4.2 Diễn tả quá trình của một hành động đã xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến một thời điểm khác trong quá khứ.

Ví dụ: She had been living in Paris for five years before moving to London.
(Cô ấy đã sống ở Paris trong năm năm trước khi chuyển đến London.)

4.3 Diễn tả hành động hoặc sự việc là nguyên nhân dẫn đến một hành động hoặc sự việc khác trong quá khứ.

Ví dụ: He was tired because he had been working late the night before.
(Anh ấy cảm thấy mệt mỏi vì đã làm việc muộn tối hôm trước.)

4.4 Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và để lại kết quả ở một thời điểm khác trong quá khứ.

Ví dụ: She was upset because she had failed the exam.
(Cô ấy đã buồn bã vì đã trượt kỳ thi.)

5. Bài tập thực hành

Bài tập 1: Điền từ thích hợp

Điền động từ trong ngoặc ở dạng quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

  1. They __________ (play) soccer for an hour before it started to rain.
  2. She __________ (not/feel) well because she had been working too much.
  3. We __________ (wait) for the train for over an hour when it finally arrived.
  4. He __________ (study) for the exam all week before he decided to take a break.
  5. What __________ you __________ (do) before you came here?
  6. The children __________ (play) in the yard when their mother called them inside.
  7. I __________ (work) on the project for two months before I submitted it.
  8. They __________ (not/sleep) when I arrived at their house.
  9. She __________ (practice) the piano for hours before her recital.
  10. At 8 PM last night, I __________ (watch) a movie.

Bài tập 2: Chọn câu đúng

Chọn câu đúng trong các lựa chọn sau.

1. He was tired because he __________.

a) had been running

b) ran

2. When she arrived, they __________.

a) had been waiting

b) waited

3. They __________ (play) tennis before it started to rain.

a) had been playing

b) played

4. I felt great because I __________.

a) had been exercising

b) exercised

5. What __________ you __________ (do) before the meeting started?

a) had, done

b) had, been doing

6. She was happy because she __________.

a) had been working hard

b) worked hard

7. The dog was tired because it __________.

a) had been barking

b) barked

8. They __________ (travel) for hours when they finally reached their destination.

a) had been traveling

b) traveled

9. I was late because I __________.

a) had been stuck in traffic

b) stuck

10. He was out of breath because he __________.

a) had been running

b) ran

Đáp án

Bài tập 1:

  1. They had been playing soccer for an hour before it started to rain.
  2. She had not been feeling well because she had been working too much.
  3. We had been waiting for the train for over an hour when it finally arrived.
  4. He had been studying for the exam all week before he decided to take a break.
  5. What had you been doing before you came here?
  6. The children had been playing in the yard when their mother called them inside.
  7. I had been working on the project for two months before I submitted it.
  8. They had not been sleeping when I arrived at their house.
  9. She had been practicing the piano for hours before her recital.
  10. At 8 PM last night, I had been watching a movie.

Bài tập 2:

  1. a) had been running
  2. a) had been waiting
  3. a) had been playing
  4. a) had been exercising
  5. b) had, been doing
  6. a) had been working hard
  7. a) had been barking
  8. a) had been traveling
  9. a) had been stuck in traffic
  10. a) had been running

Kết luận

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một thì khá phức tạp nhưng lại rất quan trọng trong việc diễn tả các hành động xảy ra trong quá khứ. Việc nắm vững thì này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, hãy cân nhắc tham gia các khóa học tại AMES English. Chúng tôi cung cấp chương trình học chất lượng, giúp bạn nắm vững ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh. Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn!

Hãy liên hệ ngay với AMES English để được tư vấn:

  • Hotline: 1800 2098
  • Website: ames.edu.vn
  • Fanpage: Anh ngữ AMES

 

 

 

Bản quyền 2024 @ hoctotenglish.com

×

Điền Thông Tin







×

Cảm ơn bạn!

Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:

Tải xuống tệp