Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao lại có một thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong ngữ pháp tiếng Anh? Thì này có vẻ phức tạp nhưng lại vô cùng hữu ích trong việc diễn tả những hành động xảy ra trong quá khứ. Hãy cùng khám phá chi tiết về thì này để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn nhé!
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, nhưng hành động đó vẫn còn tiếp diễn, không phụ thuộc vào việc hành động sau đã kết thúc hay chưa.
Ví dụ:
Khẳng định: S + had + been + V-ing
Phủ định: S + had + not + been + V-ing
Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?
Ví dụ:
- Các trạng từ chỉ thời gian: for, since, before, after, by the time...
- Các câu chỉ hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
4.1 Diễn tả một hành động đang diễn ra trước một hành động khác trong quá khứ (nhấn mạnh tính tiếp diễn)
Ví dụ: When I arrived, they had been playing football for an hour. (Khi tôi đến, họ đã chơi bóng đá được một giờ rồi.)
4.2 Diễn tả quá trình của một hành động đã xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến một thời điểm khác trong quá khứ.
Ví dụ: She had been living in Paris for five years before moving to London.
(Cô ấy đã sống ở Paris trong năm năm trước khi chuyển đến London.)
4.3 Diễn tả hành động hoặc sự việc là nguyên nhân dẫn đến một hành động hoặc sự việc khác trong quá khứ.
Ví dụ: He was tired because he had been working late the night before.
(Anh ấy cảm thấy mệt mỏi vì đã làm việc muộn tối hôm trước.)
4.4 Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và để lại kết quả ở một thời điểm khác trong quá khứ.
Ví dụ: She was upset because she had failed the exam.
(Cô ấy đã buồn bã vì đã trượt kỳ thi.)
Điền động từ trong ngoặc ở dạng quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Chọn câu đúng trong các lựa chọn sau.
1. He was tired because he __________.
a) had been running
b) ran
2. When she arrived, they __________.
a) had been waiting
b) waited
3. They __________ (play) tennis before it started to rain.
a) had been playing
b) played
4. I felt great because I __________.
a) had been exercising
b) exercised
5. What __________ you __________ (do) before the meeting started?
a) had, done
b) had, been doing
6. She was happy because she __________.
a) had been working hard
b) worked hard
7. The dog was tired because it __________.
a) had been barking
b) barked
8. They __________ (travel) for hours when they finally reached their destination.
a) had been traveling
b) traveled
9. I was late because I __________.
a) had been stuck in traffic
b) stuck
10. He was out of breath because he __________.
a) had been running
b) ran
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một thì khá phức tạp nhưng lại rất quan trọng trong việc diễn tả các hành động xảy ra trong quá khứ. Việc nắm vững thì này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, hãy cân nhắc tham gia các khóa học tại AMES English. Chúng tôi cung cấp chương trình học chất lượng, giúp bạn nắm vững ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh. Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn!
Hãy liên hệ ngay với AMES English để được tư vấn:
Bản quyền 2024 @ hoctotenglish.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp