Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Tiếp Diễn: Hướng Dẫn Chi Tiết

Cập nhật: 27/09/2024

Khám phá các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn với hướng dẫn chi tiết về cấu trúc câu, cách sử dụng và ví dụ cụ thể. Thấu hiểu rõ ràng thì này giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả trong tiếng Anh. Tìm hiểu ngay để nâng cao kỹ năng của bạn!

1. Giới thiệu về thì quá khứ tiếp diễn

thi-qua-khu-tiep-dien

Thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là một trong những thì cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh. Thì này được sử dụng để diễn tả những hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ. Đặc biệt, thì quá khứ tiếp diễn giúp chúng ta mô tả không chỉ một mà nhiều hành động xảy ra đồng thời, hay một hành động bị xen vào bởi một hành động khác.

2. Cấu trúc câu thì quá khứ tiếp diễn

Để sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, bạn cần nắm rõ cấu trúc câu. Thì này có ba dạng chính: câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.

2.1 Cấu trúc câu khẳng định

Câu khẳng định trong thì quá khứ tiếp diễn được cấu trúc như sau:

S + was/were + V-ing

  • S: Chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they)
  • was/were: Động từ "to be" chia theo chủ ngữ
  • V-ing: Động từ chính ở dạng hiện tại phân từ

Ví dụ:

  • She was reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
  • They were playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá.)

2.2 Cấu trúc câu phủ định

Câu phủ định trong thì quá khứ tiếp diễn được cấu trúc như sau:

S + was/were + not + V-ing

Ví dụ:

  • He was not (wasn’t) watching TV. (Anh ấy không đang xem TV.)
  • We were not (weren’t) studying last night. (Chúng tôi không đang học tối qua.)

2.3 Cấu trúc câu nghi vấn

Câu nghi vấn trong thì quá khứ tiếp diễn được cấu trúc như sau:

Was/Were + S + V-ing?

Ví dụ:

  • Were you sleeping? (Bạn có đang ngủ không?)
  • Was she cooking dinner? (Cô ấy có đang nấu bữa tối không?)

3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

 dau-hieu-nhan-biet-thi-qua-khu-tiep-dien

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Để nhận biết thì quá khứ tiếp diễn, bạn có thể dựa vào một số dấu hiệu quan trọng. Những dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn này sẽ giúp bạn xác định khi nào cần sử dụng thì này trong câu.

- Các trạng từ và cụm từ quan trọng để nhận biết thì quá khứ tiếp diễn:

  • at that time
  • in the past
  • last (day, night, week, month, year)
  • yesterday
  • in 2000

- Cấu trúc câu có từ “while” và “when”

- Sự xuất hiện của động từ “Was”, “Were” và theo sau là “V_ing” cũng chính là dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

4. Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn

4.1 Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Điều này giúp người nghe hình dung rõ hơn về bối cảnh.

Ví dụ:

  • At 8 PM last night, I was studying for my exam. (Vào lúc 8 giờ tối qua, tôi đang học cho kỳ thi của mình.)

4.2 Diễn tả hai hành động đang diễn ra song song trong quá khứ

Khi có hai hành động cùng diễn ra trong quá khứ, bạn có thể sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để thể hiện điều này.

Ví dụ:

  • While I was reading, my brother was playing video games. (Trong khi tôi đang đọc, em trai tôi đang chơi game.)

4.3 Diễn tả hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào

Thì quá khứ tiếp diễn còn được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào, thường dùng thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • I was watching TV when the phone rang. (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo.)

Kết luận

Thì quá khứ tiếp diễn là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta diễn tả các hành động diễn ra trong quá khứ một cách sinh động và chính xác. Hiểu rõ cấu trúc, dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng thì này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong tiếng Anh.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, hãy cân nhắc tham gia các khóa học tại AMES English. Chúng tôi cung cấp chương trình học chất lượng, giúp bạn nắm vững ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh. Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn!

Hãy liên hệ ngay với AMES English để được tư vấn:

Bản quyền 2024 @ hoctotenglish.com

×

Điền Thông Tin







×

Cảm ơn bạn!

Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:

Tải xuống tệp