Tất tần tật về thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Cập nhật: 27/09/2024

Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao người bản ngữ lại nói "I'm watching TV" thay vì "I watch TV"? Câu trả lời nằm ở một trong những thì quan trọng nhất trong tiếng Anh: thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng khám phá chi tiết về thì hiện tại tiếp diễn để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé!

 thi-hien-tai-tiep-dien

Thì hiện tại tiếp diễn

1. Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn

1.1 Câu khẳng định: S + am/is/are + V-ing

  • S: Chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they)
  • am/is/are: To be
  • V-ing: Động từ thêm -ing

Ví dụ:

- I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)

- She is listening to music. (Cô ấy đang nghe nhạc.)

- They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)

1.2 Câu phủ định: S + am/is/are + not + V-ing 

Ví dụ:

- I am not watching TV. (Tôi không đang xem TV.)

- She is not sleeping. (Cô ấy không đang ngủ.)

1.3 Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

Ví dụ:

- Are you eating? (Bạn đang ăn phải không?)

- Is she working? (Cô ấy đang làm việc phải không?)

2. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn bao gồm:

Trạng từ chỉ thời gian: now (bây giờ), at the moment (ngay lúc này), at present (hiện tại), ...

Động từ chỉ giác quan: look (nhìn), listen (nghe), feel (cảm thấy), smell (ngửi), taste (nếm),…

dau-hieu-nhan-biet-thi-hien-tai-tiep-dien

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

3. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

3.1 Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

Ví dụ: I am eating an apple now. (Tôi đang ăn một quả táo bây giờ.)

3.2 Diễn tả hành động tạm thời

Ví dụ: She is living in London this year. (Cô ấy đang sống ở London năm nay.)

3.3 Diễn tả kế hoạch sắp xảy ra

Ví dụ: They are flying to Paris tomorrow. (Họ sẽ bay đến Paris vào ngày mai.)

3.4 Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển

Ví dụ: The weather is getting warmer. (Thời tiết đang trở nên ấm hơn.)

3.5 Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây phiền hà

Ví dụ: She is always complaining. (Cô ấy luôn luôn phàn nàn.)

4. Cách chia động từ thêm -ing

  • Quy tắc chung: Thêm -ing vào sau động từ.
  • Trường hợp đặc biệt:
  • Động từ kết thúc bằng -e: bỏ -e rồi thêm -ing (ví dụ: write - writing).
  • Động từ một âm tiết, kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm (trừ h, w, x, y): gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing (ví dụ: stop - stopping).
  • Động từ hai âm tiết, kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm (trừ h, w, x, y) và  trọng âm rơi vào âm tiết thứ HAI : gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing (ví dụ: begin – beginning).

5. Một số động từ không chia ở thì hiện tại tiếp diễn

Một số động từ như know, believe, like, love, hate, want, need thường diễn tả trạng thái, cảm xúc hoặc sự thật hiển nhiên nên không chia ở thì hiện tại tiếp diễn.

6. Bài tập thực hành

Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng

Chọn câu đúng trong các lựa chọn sau:

  1. She is cooking / cooks dinner right now.
  2. They are playing / is playing soccer at the moment.
  3. I am studying / are studying for my exams this week.
  4. He is watching / watches a movie now.
  5. We are having / are have a meeting at the moment.

Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống

Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. We __________ (watch) a documentary at the moment.
  2. My brother __________ (play) the guitar right now.
  3. The children __________ (have) fun in the park.
  4. She __________ (read) a book in her room.
  5. They __________ (not / watch) a movie right now.
  6. She __________ (not / play) with her friends at the moment.
  7. We __________ (not / have) dinner yet.
  8. __________ you __________ (eat) lunch at the moment?
  9. __________ they __________ (play) soccer right now?
  10. __________ she __________ (read) a magazine?

Bài Tập 3: Chuyển Đổi Câu

Chuyển các câu sau sang thì hiện tại tiếp diễn:

  1. They eat lunch. → ______________________
  2. She goes shopping. → ______________________
  3. I read a book. → ______________________
  4. He plays video games. → ______________________
  5. We watch a movie. → ______________________
  6. He studies for his exam. → ______________________
  7. The kids play outside. → ______________________
  8. I clean my room. → ______________________

Kết luận

Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì quan trọng nhất trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng, cấu trúc và dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong cuộc sống hàng ngày. Đừng quên luyện tập thường xuyên để làm chủ hoàn toàn thì này nhé!

Bạn muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình? Hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh tại AMES để được các giáo viên giàu kinh nghiệm hướng dẫn tận tình.

Liên hệ với AMES English:

Bản quyền 2024 @ hoctotenglish.com

×

Điền Thông Tin







×

Cảm ơn bạn!

Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:

Tải xuống tệp