Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Cập nhật: 27/09/2024

Trong tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các hành động hoặc trạng thái có liên quan đến hiện tại. Với khả năng kết nối quá khứ và hiện tại, thì này giúp người nói thể hiện những trải nghiệm, kết quả hoặc hành động đã xảy ra mà không nhấn mạnh thời gian cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về công thức thì hiện tại hoàn thành cũng như các cách sử dụng chính của nó để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh.

1. Khái niệm

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là thì được sử dụng để nói về những hành động/sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng kéo dài đến hiện tại hoặc có ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện tại.

2. Công thức thì hiện tại hoàn thành

 cong-thuc-thi-hien-tai-hoan-thanh

Công thức thì hiện tại hoàn thành

  • Câu khẳng định: S + have/has + VpII
  • S: Chủ ngữ
  • have/has: Trợ động từ
  • VpII: Động từ quá khứ phân từ

Ví dụ: I have studied English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm rồi.)

  • Câu phủ định: S + have/has + not + VpII

Ví dụ: She has not visited Paris. (Cô ấy chưa từng đến Paris.)

  • Câu nghi vấn:

- Yes/No questions: Have/Has + S + VpII?

Ví dụ: Have you ever been to Japan? (Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?)

- Wh-questions: Wh-word + have/has + S + VpII?

Ví dụ: When have you started learning English? (Bạn bắt đầu học tiếng Anh từ khi nào?)

3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

cach-dung-thi-hien-tai-hoan-thanh

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả:

  • Hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục:

Ví dụ: We have lived here since 2010. (Chúng tôi đã sống ở đây từ năm 2010.)

  • Hành động xảy ra trong quá khứ, không rõ thời điểm cụ thể nhưng kết quả còn liên quan đến hiện tại:

Ví dụ: I have lost my keys. (Tôi đã làm mất chìa khóa rồi.)

  • Kinh nghiệm, trải nghiệm:

Ví dụ: She has traveled to many countries. (Cô ấy đã đi du lịch đến nhiều nước.)

  • Sự việc chưa từng xảy ra (trong câu phủ định):

Ví dụ: I have never seen a UFO. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy UFO.)

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Trạng từ: ever (bao giờ), never (chưa bao giờ), just (vừa mới), already (rồi, đã), yet (chưa), for (trong khoảng thời gian), since (từ khi),...

5. Bài tập luyện tập

Bài Tập 1: Điền từ

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống:

  1. I (read) __________ that book three times.
  2. She (finish) __________ her homework already.
  3. They (not/see) __________ the new movie yet.
  4. We (visit) __________ Paris twice.
  5. He (just/start) __________ learning Spanish.

Bài Tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng nhất cho câu sau:

  1. I (have/had) never been to Japan.
  2. They (have/has) completed their project on time.
  3. She (has/have) already eaten lunch.
  4. We (haven’t/didn’t) seen that film before.
  5. He (has/have) just arrived.

Bài Tập 3: Viết câu

Viết câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành dựa trên gợi ý sau:

  1. I / learn / English / for 5 years.
  2. They / not/ visit / the museum / yet.
  3. She / break / her leg / last week.
  4. We / see / that play / twice.
  5. He / just / finish / his work.

Kết luận

Tóm lại, thì hiện tại hoàn thành là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững công thức thì hiện tại hoàn thành cùng với các cách sử dụng sẽ giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp. Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thì hiện tại hoàn thành và áp dụng nó một cách hiệu quả trong thực tế.

Bản quyền 2024 @ hoctotenglish.com

×

Điền Thông Tin







×

Cảm ơn bạn!

Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:

Tải xuống tệp